--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô trưởng
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Lord Mayor
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
đô trưởng
:
(từ cũ) Lord Mayor
+
chạy
:
To runcầu thủ chạy theo quả bóngthe players ran after the ballchạy nhanh như bayto run as fast as a rabbitchị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹshe usually makes a run to her parents' hometàu chạy trên đường sắtthe train runs on railscó cảm giác lành lạnh chạy qua xương sốngto feel a shiver of cold run through one's spinemáy chạy thông cathe machine runs through shiftsđồng hồ chạy chậmthis watch runs slow, this watch is slowđài chạy pin
+
theistical
:
(triết học) (thuộc) thuyết cổ thần
+
merit
:
giá trịa man of merit người có giá trị; người có tàito make a merit of xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
+
diverging
:
phân kỳ, phân rẽ; trệch đi